2024年5月20日发(作者:)
A
A-rập -- 阿拉伯
à -- 助词(表疑问)
ạ -- 助词(表尊敬)
Á Phi -- 亚非
ai --
anh --
anh ấy --
anh trai --
B
ba
bà
bác
bài
bàn
bàn tay
bạn bè
bạn gái
bạn học
bảng đen
bao
谁
哥, 你
他
哥, 胞兄
三
奶奶;女士
伯伯
课文,一首
桌子
手掌
桌子
女朋友
同学
多少
黑板
bao giờ 何时
bao nhiêu 多少
bảo 吩咐
báo 报纸
bao cáo 报告
Bắc Đái Hà
Bắc Kinh 北京
bằng 相等,等于
bằng nhau 相等
bận 忙
bây giờ 现在
bé 小
béo 胖
Bỉ 比利时
biết 知道
biểu hiện 表现
Bình 平(人名)
bình thường 平常
bò 牛
bó 一束
bổ ngữ 补语
bộ 部
北戴河
bộ môn 部门
buổi tối 晚上
buồn 忧愁
buồng 房间
bút lông 毛笔
bức 幅,张
tôm 虾
tôm he 龙虾
cua 蟹
gà 鸡
vịt 鸭
vịt quay 烤鸭
ngỗng 鹅
cá 鱼
sườn chua ngọt 糖醋排骨
chim quay 烧乳鸽
thịt 肉
thịt lợn 猪肉
thịt bò 牛肉
thịt cừu 羊肉
tái dê 涮羊肉
trứng 蛋
canh 汤
rau 蔬菜
rau cải xanh 青菜
rau cải trắng 白菜
rau chân vịt
rau thơm
rau sa lách
rau cần
dưa chuột
đậu phụ
cà chua
rượu
bia
sữa
nước quả
嗯!~~
--dúng vị (味道真好)!
--rau đặc sắc ( 特色菜 )
--mầu sắc hương vị đủ cả
菠菜
香菜
生菜
芹菜
黄瓜
豆腐
蕃茄
酒
啤酒
牛奶
果汁
!
(色香味俱全)
一道好菜却要多种调味品, Ví dụ (比如):
--muối 盐
--xì dầu 酱油
--dấm 醋
--bột ngọt
--mật ong
--dầu vừng
--mỡ lợn
--dầu hào
--dầu đậu nành
--dầu cải
--dầu dừa
--dầu sa lát
--hương liệu
--hồ tiêu
--hương hồi
--tinh bột
--mù tạ
--nước mắm
--mắm tôm
--mắm trứng cá
味精
辣椒
麻油
猪油
蚝油
豆油
茶油
椰子油
色拉油
香料
胡椒
茴香
淀粉
芥末
鱼露
虾酱
鱼子酱
--gia vị 调味品
--đường 糖
--vân vân(等等)! c
cà phê 咖啡
các 各,诸
cách 办法
Cam-pu-chia 柬埔寨
cảm ơn
cán bộ 干部
cao 高
cặp tóc 发夹
cần thiết 需要,必要
câu 句子
cậu 你(年青人昵称)
cấp 级
cây dừa 椰子树
cha 父亲
chào 问候用语
chào anh 你好(男)
chào chị 你好(女)
cháu 孩子,侄子
感谢
chăn 被子
chân 脚
chè 茶
chết 死
(续):
chỉ
chị
chia tay
chiến
sĩ
战士
chiếu bóng
chim
chính trị
chịu khó
chờ
chợ
Chợ Đồng Xuân
chơi
指
姐
分手
电影
鸟
政治
刻苦
等待
集市
玩
同春市场
chủ
nghĩa 主义
chủ ngữ 主语
chủ nhiệm 主任
chú ý 注意
chúc
chúng ta
chuyện trò
chữ
chứ
chưa
có
có gì đâu
có...không
con
con
--con người
--con trai
--cô giáo
--cố gắng
--cốc
--công nhân
祝贺
咱们
聊天
字
助词(含反诘之意)
未
有
没关系
有......吗
孩子
一头,一只,一个C
人,人类
儿子
女老师
努力
杯
工人
--công ty 公司
--cổng 门
--cộng hòa 共和
--cộng sản 共产
--cột cờ 旗杆
--cờ
--cụ
--của
--cũng
也
--cuối
--cuối cùng
--cuốn &n
D
--dạ
--dài
--danh từ
--dày
--dấu chấm
--dấu chấm phẩy
旗
老者
(表所属关系)
尾,末
最后
助词(表示礼貌)
长
名词
厚
句号
分号
的
--dấu hai chấm 冒号
--dấu hỏi 问号
--dấu phẩy 逗号
--dấu lửng 省略号
--dấu ngang 破折号
--dấu
ơn
--dấu ngoặc kép
--dấu nối
--dấu than
--dây
--dễ thương
--dòng
--dùng
--dườ
tê mê
--se sẽ
--nho nhỏ
--na ná
--mù chữ
--mơ hồ
--thô lỗ
ngoặc
括号
引号
连接号
感叹号
绳子
可爱
行
用
i在......下
如痴如醉
轻轻的
小小的
差不多
文盲
模糊
粗鲁
đ
--tỉ mỉ 仔细
--dụ dỗ 诱惑
--chi li 计较
--thổ lộ 吐露
--nhà ở 住宅
--vị trí 位置
L
là 是
lá 面,封
lại 又
làm 做,干
lạnh 冷
Lào 老挝
lát 一会儿
lắm 非常
Lâm 林(人名)
lần sau 下次
lâu 久
lẻ 零
lễ phép 礼貌
lên đường mạnh khoẻ 一路平安
lên lớp 上课
linh 零
lọ 瓶子
lời 言语
lợn 猪
lớp học 教室
lúc đó 那时
lúc nào 何时
lười 懒
Lý 李(姓)
M
Ma-ga-rét Thát-trơ 玛格丽特.撒切尔(人名)
Ma-lai-xi-a 马来西来
mai 明天
mãi 永远
mang 带有
mạnh khoẻ 健康,健壮
Mao Thạch Đông 毛泽东
mau lên 快点
màu 颜色
máy ghi âm 录音机
máy in 打印机
máy vi tính 电脑
mẫu 式样
mấy 几
mẹ 母亲
mét 米
mệt 累
Mi-an-ma 缅甸
mỏi 酸疼,疲劳
môn 学科
một trăm 一百
mời 请
mới 新
mới 才,方
mua 买
muộn 迟,晚
mưa 雨,下雨
mực 墨
mười bốn 十四
mười chín 十九
mười hai 十二
mười lăm 十五
mười tám 十八
N
nam sinh 男生
này 这,此
năm nay 今年
năm ngoái 去年
nắm 握
nặng 重
nâng cốc 举杯
nên 应该
nền nếp 教养,规矩
Nga 俄罗斯
ngạc nhiên 愕然
ngay 立刻
ngày mai 明天
nghe 听
nghe nói 听说
Nhgệ An Chí 义安志
nghi vấn 疑问
nghỉ 休息
nghỉ mát 避署
ngoài 在......外边
ngoài ra 此外
ngoại ngữ 外语
ngôi thứ 位次
ngồi 坐
ngôn ngữ 语言
ngủ 睡
ngữ pháp 语法
người 人
nhà 家
nhà ăn 食堂
nhà hát lớn 大剧院
nhà nước 国家
nhà thờ 教堂
nhà tôi 我爱人
nhanh 快
nhân dân 人民
nhất 最、顶
Nhật 日本
nhé 助词(表委婉语气)
nhỉ 助词(表疑问)
nhiệt độ 温度
nhiều 多
nhìn 注视
nhỏ 小
nhớ 记住
những 指多数
Niu Đê-li 新德里
nó 他,她,它
nọ 那,某
nói 说
non nước 河山
nơi chốn 地点
núi 山
nuôi 养
nữ sinh 女生
nữa 又,在
O
ông 爷爷,先生
Ơ
ở 在
P
phải 须,要
Pháp 法国
phấn đấu 奋斗
phật giáo 佛教
phim 胶卷
phó 副
phó từ 副词
phong cách 风格
phòng 房屋
phòng đọc sách 阅览室
phố 街
phố Hai Bà Trưng 二征夫人街
phố Hàng Bài 牌行街
phố Huế 顺化街
phố Tô châu 苏州街
phố Trần Hưng Đạo 陈兴道街
phố Trường An 长安街
phố Vương Phủ Tỉnh 王府井街
phức tạp 复杂
phương hướng 方向
Q
quả 座
Quảng Đông 广东
quạt 扇子
quần 裤子
quen 习惯,认识
quê 家乡
Quế Lâm
quên
quyển
quyết tâm
quốc kỳ
quy tắc
R
ra
rất
rộng
S
sách
sạch sẽ
sang năm
sáng
桂林
忘
本,册
决心
国旗
规则
出去,到
很,非常
宽敞
书
干净
早上
明年
sáng sủa 明亮
sao 为什么
sắc thái 色彩
sắp 将,快
sân 院子,操场
sẽ 将
sĩ quan 军官
sinh viên 大学生
so sánh 比较
số 数、数字
sư phạm 师范
sức khoẻ 健康
sướng 高兴
T
ta 他,她,咱们
tác phẩm 作品
tại sao 为什么
tạm biệt 再见
Tam Quốc Chí 三国志
tám 八
tan lớp 下课
tạp chí 杂志
tay 手
tầng 层
tập 练习
Tây Ban Nha 西班牙
tẩy 像皮檫
tên 名字
tha 原谅
Thái Lan 泰国
thạo 精通
thăm 看望
thắng 胜,赢
thua 输
thân 亲,亲密
thân mật 亲密
thấp 低
thật 确实
thầy bói 算命先生
thầy giáo 男老师
thể nào 无论如何
thế 那么
thì 就
thích 喜欢
Thổ Nhĩ kì 土耳其
thôi chết 糟糕
thông minh 聪明
thời gian 时间
thơm 香
Thu 秋(人名)
thua 输
thuận buồm xuôi gió 一帆风顺
thùng bút 笔筒
thư 信
thư viện 图书馆
thường 常
Thượng Hải 上海
ti vi 电视
tiếc 遗憾
tiền 钱
tiến bộ 进步
tiếng 语言
tiếng Anh 英语
tiếng Việt Nam 越语
tiểu thuyết 小说
tình cảm 感情
tính từ 形容词
to 大
toàn tập 全集
toán 数学
tổ quốc 祖国
tôi 我
tối 晚
tốt 好
tốt nhgiệp 毕业
tờ 张,页
tớ 我(年青人昵称)
trang 页
trạng ngữ 状语
tranh 画
tre 竹
trẻ 年青
trên 在......上
trong 在......里
trôi qua 流逝
trông 看
trồng 种
trợ từ 助词
trời 天
Trung Quốc 中国
trực 值班,值日
trường 学校
tủ 柜子
Tuấn 俊(人名)
tuổi 岁
từ điển 词典
tự 自己
tường 墙
U
uống nước 喝水
Ư
ừ 唔(助词)
V
vào 进,入
vạn sự như ý 万事如意
văn hóa 文化
vắng mặt 不在、缺席
vân vân 等等
vẫn 还,仍然
vâng 是(助词)
vé 票
về 回
về hưu
Vĩ
ví dụ
ví tiền
vị nhữ
vị trí
Viên
viết
viết hoa
Việt Nam
Vô cùng
vở
vui
vui vẻ
vừa
vừa mới
vươn lên
退休
例如
钱夹
谓语
位置
维也纳
写
大写
越南
无比
练习本
高兴
高兴
刚、才
刚刚
向上
伟(人名)
vườn 园
X
xa 远
xã hội 社会
xanh 绿
xe đạp 自行车
xem 看
xiết bao 多么
xin 谨,申请
xin lỗi 对不起
xin phép 请假,请允许
xinh 小巧,美丽
xong 完
xưng hô 称呼
Y
y tá 护士
yên tĩnh 安静
yêu 爱
mỹ phẩm化妆品
hộp hóa trang 化妆盒
sữa rửa mặt 洗面奶
kem dưỡng da 营养霜
kem trân châu 珍珠霜
kem chống nắng 防晒霜
kem bôi mặt 雪花膏
nưỡc hoa 香水
以听清 khó nghe
不知道 không biết
联欢会 buổi liên hoan
尽管放心 cứ yên tâm
签合同 ký hợp đồng
公平合理 物美价廉 vừa đẹp vừa rẻ
价格合理 giá cả hợp lý
吃饱睡足 ăn no ngủ kỹ
人民币 Nhân Dân Tệ
日用品 đồ dùng hàng ngày
ảnh hưởng 影响
áo dài 越南旗袍
ấy 那,那个,语气词,咦,喂
bản ngữ 母语,本族语
bạn thân 好朋友
bằng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏
bên 方,边,旁
bến 码头,,停泊处,停车站,停车场
biên 边,编,登记
biếng 懒惰
bỏ lỡ 错失,错过
bơi lội 游泳
bữa 一餐,一顿,一日,一阵
buôn 贩卖,商业,山寨
cẩn thận 小心,谨慎
cạn 浅,枯干,竭尽,陆地
cạo râu 刮胡子
cạo 刮,剃
cắt tóc 理发,削发为僧
chả 不,没有,否定词
chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是
chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开
chìa khóa 钥匙
cho biết 通知,告诉,告知chứ 语气词
chữa 修理,修整,修改,矫正,治疗
chúc mừng năm mới 恭贺新禧,新年好
chúc mừng 祝贺,庆祝,道喜
chủng 种
chương trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧
目
chụp ảnh 照相,拍照
chuyến 趟,次,班车,班机
cổ điển 古典
Có điều sơ suất 招呼不周
có gì有什么
cố ý 故意
cứ 一直,尽管,凡,逢,依据
đá 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门
đàm phán 谈判
发布者:admin,转转请注明出处:http://www.yc00.com/web/1716200532a2726654.html
评论列表(0条)