越南语一些常用单词 词汇表

越南语一些常用单词 词汇表


2024年5月20日发(作者:)

A

A-rập -- 阿拉伯

à -- 助词(表疑问)

ạ -- 助词(表尊敬)

Á Phi -- 亚非

ai --

anh --

anh ấy --

anh trai --

B

ba

bác

bài

bàn

bàn tay

bạn bè

bạn gái

bạn học

bảng đen

bao

哥, 你

哥, 胞兄

奶奶;女士

伯伯

课文,一首

桌子

手掌

桌子

女朋友

同学

多少

黑板

bao giờ 何时

bao nhiêu 多少

bảo 吩咐

báo 报纸

bao cáo 报告

Bắc Đái Hà

Bắc Kinh 北京

bằng 相等,等于

bằng nhau 相等

bận 忙

bây giờ 现在

bé 小

béo 胖

Bỉ 比利时

biết 知道

biểu hiện 表现

Bình 平(人名)

bình thường 平常

bò 牛

bó 一束

bổ ngữ 补语

bộ 部

北戴河

bộ môn 部门

buổi tối 晚上

buồn 忧愁

buồng 房间

bút lông 毛笔

bức 幅,张

tôm 虾

tôm he 龙虾

cua 蟹

gà 鸡

vịt 鸭

vịt quay 烤鸭

ngỗng 鹅

cá 鱼

sườn chua ngọt 糖醋排骨

chim quay 烧乳鸽

thịt 肉

thịt lợn 猪肉

thịt bò 牛肉

thịt cừu 羊肉

tái dê 涮羊肉

trứng 蛋

canh 汤

rau 蔬菜

rau cải xanh 青菜

rau cải trắng 白菜

rau chân vịt

rau thơm

rau sa lách

rau cần

dưa chuột

đậu phụ

cà chua

rượu

bia

sữa

nước quả

嗯!~~

--dúng vị (味道真好)!

--rau đặc sắc ( 特色菜 )

--mầu sắc hương vị đủ cả

菠菜

香菜

生菜

芹菜

黄瓜

豆腐

蕃茄

啤酒

牛奶

果汁

(色香味俱全)

一道好菜却要多种调味品, Ví dụ (比如):

--muối 盐

--xì dầu 酱油

--dấm 醋

--bột ngọt

--mật ong

--dầu vừng

--mỡ lợn

--dầu hào

--dầu đậu nành

--dầu cải

--dầu dừa

--dầu sa lát

--hương liệu

--hồ tiêu

--hương hồi

--tinh bột

--mù tạ

--nước mắm

--mắm tôm

--mắm trứng cá

味精

辣椒

麻油

猪油

蚝油

豆油

茶油

椰子油

色拉油

香料

胡椒

茴香

淀粉

芥末

鱼露

虾酱

鱼子酱

--gia vị 调味品

--đường 糖

--vân vân(等等)! c

cà phê 咖啡

các 各,诸

cách 办法

Cam-pu-chia 柬埔寨

cảm ơn

cán bộ 干部

cao 高

cặp tóc 发夹

cần thiết 需要,必要

câu 句子

cậu 你(年青人昵称)

cấp 级

cây dừa 椰子树

cha 父亲

chào 问候用语

chào anh 你好(男)

chào chị 你好(女)

cháu 孩子,侄子

感谢

chăn 被子

chân 脚

chè 茶

chết 死

(续):

chỉ

chị

chia tay

chiến

战士

chiếu bóng

chim

chính trị

chịu khó

chờ

chợ

Chợ Đồng Xuân

chơi

分手

电影

政治

刻苦

等待

集市

同春市场

chủ

nghĩa 主义

chủ ngữ 主语

chủ nhiệm 主任

chú ý 注意

chúc

chúng ta

chuyện trò

chữ

chứ

chưa

có gì đâu

có...không

con

con

--con người

--con trai

--cô giáo

--cố gắng

--cốc

--công nhân

祝贺

咱们

聊天

助词(含反诘之意)

没关系

有......吗

孩子

一头,一只,一个C

人,人类

儿子

女老师

努力

工人

--công ty 公司

--cổng 门

--cộng hòa 共和

--cộng sản 共产

--cột cờ 旗杆

--cờ

--cụ

--của

--cũng

--cuối

--cuối cùng

--cuốn &n

D

--dạ

--dài

--danh từ

--dày

--dấu chấm

--dấu chấm phẩy

老者

(表所属关系)

尾,末

最后

助词(表示礼貌)

名词

句号

分号

--dấu hai chấm 冒号

--dấu hỏi 问号

--dấu phẩy 逗号

--dấu lửng 省略号

--dấu ngang 破折号

--dấu

ơn

--dấu ngoặc kép

--dấu nối

--dấu than

--dây

--dễ thương

--dòng

--dùng

--dườ

tê mê

--se sẽ

--nho nhỏ

--na ná

--mù chữ

--mơ hồ

--thô lỗ

ngoặc

括号

引号

连接号

感叹号

绳子

可爱

i在......下

如痴如醉

轻轻的

小小的

差不多

文盲

模糊

粗鲁

đ

--tỉ mỉ 仔细

--dụ dỗ 诱惑

--chi li 计较

--thổ lộ 吐露

--nhà ở 住宅

--vị trí 位置

L

là 是

lá 面,封

lại 又

làm 做,干

lạnh 冷

Lào 老挝

lát 一会儿

lắm 非常

Lâm 林(人名)

lần sau 下次

lâu 久

lẻ 零

lễ phép 礼貌

lên đường mạnh khoẻ 一路平安

lên lớp 上课

linh 零

lọ 瓶子

lời 言语

lợn 猪

lớp học 教室

lúc đó 那时

lúc nào 何时

lười 懒

Lý 李(姓)

M

Ma-ga-rét Thát-trơ 玛格丽特.撒切尔(人名)

Ma-lai-xi-a 马来西来

mai 明天

mãi 永远

mang 带有

mạnh khoẻ 健康,健壮

Mao Thạch Đông 毛泽东

mau lên 快点

màu 颜色

máy ghi âm 录音机

máy in 打印机

máy vi tính 电脑

mẫu 式样

mấy 几

mẹ 母亲

mét 米

mệt 累

Mi-an-ma 缅甸

mỏi 酸疼,疲劳

môn 学科

một trăm 一百

mời 请

mới 新

mới 才,方

mua 买

muộn 迟,晚

mưa 雨,下雨

mực 墨

mười bốn 十四

mười chín 十九

mười hai 十二

mười lăm 十五

mười tám 十八

N

nam sinh 男生

này 这,此

năm nay 今年

năm ngoái 去年

nắm 握

nặng 重

nâng cốc 举杯

nên 应该

nền nếp 教养,规矩

Nga 俄罗斯

ngạc nhiên 愕然

ngay 立刻

ngày mai 明天

nghe 听

nghe nói 听说

Nhgệ An Chí 义安志

nghi vấn 疑问

nghỉ 休息

nghỉ mát 避署

ngoài 在......外边

ngoài ra 此外

ngoại ngữ 外语

ngôi thứ 位次

ngồi 坐

ngôn ngữ 语言

ngủ 睡

ngữ pháp 语法

người 人

nhà 家

nhà ăn 食堂

nhà hát lớn 大剧院

nhà nước 国家

nhà thờ 教堂

nhà tôi 我爱人

nhanh 快

nhân dân 人民

nhất 最、顶

Nhật 日本

nhé 助词(表委婉语气)

nhỉ 助词(表疑问)

nhiệt độ 温度

nhiều 多

nhìn 注视

nhỏ 小

nhớ 记住

những 指多数

Niu Đê-li 新德里

nó 他,她,它

nọ 那,某

nói 说

non nước 河山

nơi chốn 地点

núi 山

nuôi 养

nữ sinh 女生

nữa 又,在

O

ông 爷爷,先生

Ơ

ở 在

P

phải 须,要

Pháp 法国

phấn đấu 奋斗

phật giáo 佛教

phim 胶卷

phó 副

phó từ 副词

phong cách 风格

phòng 房屋

phòng đọc sách 阅览室

phố 街

phố Hai Bà Trưng 二征夫人街

phố Hàng Bài 牌行街

phố Huế 顺化街

phố Tô châu 苏州街

phố Trần Hưng Đạo 陈兴道街

phố Trường An 长安街

phố Vương Phủ Tỉnh 王府井街

phức tạp 复杂

phương hướng 方向

Q

quả 座

Quảng Đông 广东

quạt 扇子

quần 裤子

quen 习惯,认识

quê 家乡

Quế Lâm

quên

quyển

quyết tâm

quốc kỳ

quy tắc

R

ra

rất

rộng

S

sách

sạch sẽ

sang năm

sáng

桂林

本,册

决心

国旗

规则

出去,到

很,非常

宽敞

干净

早上

明年

sáng sủa 明亮

sao 为什么

sắc thái 色彩

sắp 将,快

sân 院子,操场

sẽ 将

sĩ quan 军官

sinh viên 大学生

so sánh 比较

số 数、数字

sư phạm 师范

sức khoẻ 健康

sướng 高兴

T

ta 他,她,咱们

tác phẩm 作品

tại sao 为什么

tạm biệt 再见

Tam Quốc Chí 三国志

tám 八

tan lớp 下课

tạp chí 杂志

tay 手

tầng 层

tập 练习

Tây Ban Nha 西班牙

tẩy 像皮檫

tên 名字

tha 原谅

Thái Lan 泰国

thạo 精通

thăm 看望

thắng 胜,赢

thua 输

thân 亲,亲密

thân mật 亲密

thấp 低

thật 确实

thầy bói 算命先生

thầy giáo 男老师

thể nào 无论如何

thế 那么

thì 就

thích 喜欢

Thổ Nhĩ kì 土耳其

thôi chết 糟糕

thông minh 聪明

thời gian 时间

thơm 香

Thu 秋(人名)

thua 输

thuận buồm xuôi gió 一帆风顺

thùng bút 笔筒

thư 信

thư viện 图书馆

thường 常

Thượng Hải 上海

ti vi 电视

tiếc 遗憾

tiền 钱

tiến bộ 进步

tiếng 语言

tiếng Anh 英语

tiếng Việt Nam 越语

tiểu thuyết 小说

tình cảm 感情

tính từ 形容词

to 大

toàn tập 全集

toán 数学

tổ quốc 祖国

tôi 我

tối 晚

tốt 好

tốt nhgiệp 毕业

tờ 张,页

tớ 我(年青人昵称)

trang 页

trạng ngữ 状语

tranh 画

tre 竹

trẻ 年青

trên 在......上

trong 在......里

trôi qua 流逝

trông 看

trồng 种

trợ từ 助词

trời 天

Trung Quốc 中国

trực 值班,值日

trường 学校

tủ 柜子

Tuấn 俊(人名)

tuổi 岁

từ điển 词典

tự 自己

tường 墙

U

uống nước 喝水

Ư

ừ 唔(助词)

V

vào 进,入

vạn sự như ý 万事如意

văn hóa 文化

vắng mặt 不在、缺席

vân vân 等等

vẫn 还,仍然

vâng 是(助词)

vé 票

về 回

về hưu

ví dụ

ví tiền

vị nhữ

vị trí

Viên

viết

viết hoa

Việt Nam

Vô cùng

vở

vui

vui vẻ

vừa

vừa mới

vươn lên

退休

例如

钱夹

谓语

位置

维也纳

大写

越南

无比

练习本

高兴

高兴

刚、才

刚刚

向上

伟(人名)

vườn 园

X

xa 远

xã hội 社会

xanh 绿

xe đạp 自行车

xem 看

xiết bao 多么

xin 谨,申请

xin lỗi 对不起

xin phép 请假,请允许

xinh 小巧,美丽

xong 完

xưng hô 称呼

Y

y tá 护士

yên tĩnh 安静

yêu 爱

mỹ phẩm化妆品

hộp hóa trang 化妆盒

sữa rửa mặt 洗面奶

kem dưỡng da 营养霜

kem trân châu 珍珠霜

kem chống nắng 防晒霜

kem bôi mặt 雪花膏

nưỡc hoa 香水

以听清 khó nghe

不知道 không biết

联欢会 buổi liên hoan

尽管放心 cứ yên tâm

签合同 ký hợp đồng

公平合理 物美价廉 vừa đẹp vừa rẻ

价格合理 giá cả hợp lý

吃饱睡足 ăn no ngủ kỹ

人民币 Nhân Dân Tệ

日用品 đồ dùng hàng ngày

ảnh hưởng 影响

áo dài 越南旗袍

ấy 那,那个,语气词,咦,喂

bản ngữ 母语,本族语

bạn thân 好朋友

bằng 相比,等于,如同,要是,并,凭,鹏

bên 方,边,旁

bến 码头,,停泊处,停车站,停车场

biên 边,编,登记

biếng 懒惰

bỏ lỡ 错失,错过

bơi lội 游泳

bữa 一餐,一顿,一日,一阵

buôn 贩卖,商业,山寨

cẩn thận 小心,谨慎

cạn 浅,枯干,竭尽,陆地

cạo râu 刮胡子

cạo 刮,剃

cắt tóc 理发,削发为僧

chả 不,没有,否定词

chán 腻,厌,乏味,无趣,还很多,有的是

chăng (疑问词)吗?否?耶?吧?,张开,撑开

chìa khóa 钥匙

cho biết 通知,告诉,告知chứ 语气词

chữa 修理,修整,修改,矫正,治疗

chúc mừng năm mới 恭贺新禧,新年好

chúc mừng 祝贺,庆祝,道喜

chủng 种

chương trình 章程,计划,纲领,程序,节目,剧

chụp ảnh 照相,拍照

chuyến 趟,次,班车,班机

cổ điển 古典

Có điều sơ suất 招呼不周

có gì有什么

cố ý 故意

cứ 一直,尽管,凡,逢,依据

đá 2 踢,斗,蹬,踹,捎带,牵连,吝啬,抠门

đàm phán 谈判


发布者:admin,转转请注明出处:http://www.yc00.com/web/1716200532a2726654.html

相关推荐

发表回复

评论列表(0条)

  • 暂无评论

联系我们

400-800-8888

在线咨询: QQ交谈

邮件:admin@example.com

工作时间:周一至周五,9:30-18:30,节假日休息

关注微信